sanction nghĩa tiếng Việt là sự trừng phạt
sanction phiên âm IPA là /ˈsæŋkʃən/
sanction còn có các bản dịch khác là
Biện pháp trừng phạt, sự phê chuẩn, trừng phạt, công nhận, bằng lòng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sanction
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sanction
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự trừng phạt