sần sùi nghĩa tiếng Anh là rough
/rʌf/
sần sùi còn có các bản dịch khác là
gristly, throaty, raucous, inclemently, inclement
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rough: sần sùi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rough
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sần sùi