gristly nghĩa tiếng Việt là sần sùi
gristly phiên âm IPA là /ˈɡrɪsli/
gristly còn có các bản dịch khác là
Cứng cáp, sụn, như sụn, có sụn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gristly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gristly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sần sùi