săn đuổi nghĩa tiếng Đức là erjagen
săn đuổi còn có các bản dịch khác là
nachjagen, verfolgen, Verfolgungsjagd
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erjagen: săn đuổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erjagen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
săn đuổi