nachjagen nghĩa tiếng Việt là săn đuổi
nachjagen còn có các bản dịch khác là
Theo đuổi, đuổi theo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachjagen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachjagen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
săn đuổi