săn đuổi nghĩa tiếng Đức là nachjagen
săn đuổi còn có các bản dịch khác là
erjagen, verfolgen, Verfolgungsjagd
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachjagen: săn đuổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachjagen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
săn đuổi