sampler nghĩa tiếng Việt là sự tập dợt
sampler phiên âm IPA là /ˈsæmplər/
sampler còn có các bản dịch khác là
Mẫu thử, mẫu phẩm, người thử
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sampler
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sampler