salvaged (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
Cứu vớt
salvaged phiên âm IPA là /ˈsælvɪdʒd/
salvaged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của salvaged
Nghe phát âm giọng Mỹ của salvaged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cứu vớt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của salvaged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan salvaged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
salvaged