salutiert (v) nghĩa tiếng Việt là
chào
salutiert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của salutiert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của salutiert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan salutiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
salutiert