chào nghĩa tiếng Đức là salutiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan salutiert: chào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
salutiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chào