sales division nghĩa tiếng Việt là sự phân phối hàng
sales division còn có các bản dịch khác là
Sự tiêu thụ, phòng bán hàng, bộ phận, sự bán hàng, bộ phận phân phối hàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sales division
Mở Rộng