salamander nghĩa tiếng Việt là loài kỳ nhông
salamander phiên âm IPA là /ˈsæləmændə(r)/
salamander còn có các bản dịch khác là
Con kỳ nhông, loài kỳ đà, con kỳ giông
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan salamander
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
salamander
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
loài kỳ nhông