sainthood nghĩa tiếng Việt là Nơi tôn nghiêm
sainthood phiên âm IPA là /ˈseɪnthʊd/
sainthood còn có các bản dịch khác là
Vật thiêng liêng, nơi thiêng liêng, nơi linh thiêng, chốn thiêng liêng, đức thánh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sainthood
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sainthood
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nơi tôn nghiêm