sailing nghĩa tiếng Việt là đi biển
sailing phiên âm IPA là /ˈseɪlɪŋ/
sailing còn có các bản dịch khác là
Lướt, đi ra khơi, lướt sóng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sailing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sailing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đi biển