sail nghĩa tiếng Việt là Chảy ra hết
sail phiên âm IPA là /seɪl/
sail còn có các bản dịch khác là
điều khiển, đi thuyền, đi biển, đi tàu, lái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sail
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sail
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chảy ra hết