safeguarding (n) nghĩa tiếng Việt là
bảo vệ
safeguarding phiên âm IPA là /ˈseɪfˌɡɑːdɪŋ/
safeguarding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của safeguarding
Nghe phát âm giọng Mỹ của safeguarding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo vệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của safeguarding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan safeguarding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
safeguarding