safeguard nghĩa tiếng Việt là Sự an tòan
safeguard phiên âm IPA là /ˈseɪfgɑːrd/
safeguard còn có các bản dịch khác là
An toàn, biện pháp bảo vệ, bảo lưu dữ liệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan safeguard
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
safeguard