safeguard (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
bảo vệ
safeguard phiên âm IPA là /ˈseɪfgɑːrd/
safeguard còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của safeguard
Nghe phát âm giọng Mỹ của safeguard
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo vệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của safeguard
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan safeguard
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
safeguard