sắc sảo nghĩa tiếng Anh là
shrewdness
/ˈʃruːdnɪs/
(n)
sắc sảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shrewdness
Nghe phát âm giọng Mỹ của shrewdness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sắc sảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shrewdness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shrewdness: sắc sảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shrewdness