sắc đá nghĩa tiếng Anh là heartless
/ˈhɑːrtlɪs/
sắc đá còn có các bản dịch khác là
unkindly, ungiving, heartlessly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heartless: sắc đá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heartless
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sắc đá