heartless  nghĩa tiếng Việt là 
                    
                                  
                    sắc đá
                        
                 
                                    
                        heartless phiên âm IPA là /ˈhɑːrtlɪs/
                    
                                                            
                    heartless còn có các bản dịch khác là  
                                     
                                
                    Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24 
                
            
            
                Phát Âm 
             
            
                            
                    Nghe phát âm giọng Anh của heartless 
                
                
                    Nghe phát âm giọng Mỹ của heartless 
                
            
            
            
                Ý Nghĩa 
             
            
                
                     Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sắc đá
                    
                
                                
                     Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của heartless
                    
                
                
            
            
                Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heartless
            
            
            
            
            
 
            
            
            
                Mở Rộng 
             
            
            
                            
                    Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho 
                    
                        heartless