sa thải nghĩa tiếng Anh là
recall
/rɪˈkɔːl/
(n)
sa thải còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recall: sa thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recall