defrocking (n) nghĩa tiếng Việt là
sa thải
defrocking phiên âm IPA là /diːˈfrɒkɪŋ/
defrocking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của defrocking
Nghe phát âm giọng Mỹ của defrocking
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defrocking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defrocking