sự cởi áo sơ mi nghĩa tiếng Anh là
defrocking
/diːˈfrɒkɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defrocking: sự cởi áo sơ mi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defrocking