ruy rẩy nghĩa tiếng Anh là jitter
ruy rẩy còn có các bản dịch khác là
quiver, shiver, shake
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jitter: ruy rẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jitter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ruy rẩy