rüttelnd nghĩa tiếng Việt là đang rung lắc
rüttelnd còn có các bản dịch khác là
Rung lắc, đang rung chuyển, đang lắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rüttelnd
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rüttelnd
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang rung lắc