Diễn Giải
đang rung lắc nghĩa tiếng Đức là
rüttelnd
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rüttelnd
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rüttelnd: đang rung lắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rüttelnd