rütteln nghĩa tiếng Việt là làm cho giật mạnh
rütteln còn có các bản dịch khác là
Lay động, rung lắc, lắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rütteln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rütteln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm cho giật mạnh