ruthless (adj) nghĩa tiếng Việt là
nhẫn tâm
ruthless phiên âm IPA là /ˈruːθlɪs/
ruthless còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ruthless
Nghe phát âm giọng Mỹ của ruthless
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhẫn tâm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ruthless
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ruthless
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ruthless