Diễn Giải
nhẫn tâm nghĩa tiếng Anh là
ruthless
/ˈruːθlɪs/
nhẫn tâm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ruthless
Nghe phát âm giọng Mỹ của ruthless
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ruthless: nhẫn tâm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ruthless