rụt rè nghĩa tiếng Đức là
zitternd
(adj)
rụt rè còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zitternd: rụt rè
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zitternd