rút ngắn dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là gekürzt
rút ngắn còn có các bản dịch khác là
kürzen, kürzte, kürzend, reduktiv, verkürzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gekürzt: rút ngắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gekürzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rút ngắn