rụt lại nghĩa tiếng Anh là
resign
/rɪˈzaɪn/
(v)
rụt lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của resign
Nghe phát âm giọng Mỹ của resign
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rụt lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của resign
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resign: rụt lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resign