recoil (v) nghĩa tiếng Việt là
rụt lại
recoil phiên âm IPA là /rɪˈkɔɪl/
recoil còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recoil
Nghe phát âm giọng Mỹ của recoil
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rụt lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recoil
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recoil
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recoil