rụt lại nghĩa tiếng Anh là
cringe
/krɪndʒ/
(v)
rụt lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cringe: rụt lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cringe