rút lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là zurücknehmen
rút lại còn có các bản dịch khác là
eingehen, widerrief, widerrufen, stornieren, widerrufend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurücknehmen: rút lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zurücknehmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rút lại