rút kết luận ra từ nghĩa tiếng Đức là die Konsequenzen aus etw ziehen
rút kết luận ra từ còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan die Konsequenzen aus etw ziehen: rút kết luận ra từ
Mở Rộng