rustle nghĩa tiếng Việt là tiếng rơi rụng
rustle phiên âm IPA là /ˈrʌsl/
rustle còn có các bản dịch khác là
Tiếng ồn, xào xạc, tiếng ồn ào, tiếng xào xạc, tiếng kêu rì rào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rustle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rustle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tiếng rơi rụng