rushing (present participle) nghĩa tiếng Việt là
vội vã
rushing phiên âm IPA là /ˈrʌʃɪŋ/
rushing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rushing
Nghe phát âm giọng Mỹ của rushing
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rushing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rushing