vội vàng nghĩa tiếng Anh là 
                    
                                  
                    rushing
                          
                                    
                    
                 
                                                /ˈrʌʃɪŋ/
                                         (v)
                 
                    
                                                
                    vội vàng còn có các bản dịch khác là               
                                     
                             
                
                    Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24 
                
            
            
                Phát Âm 
             
            
                            
                    Nghe phát âm giọng Anh của rushing 
                
                
                    Nghe phát âm giọng Mỹ của rushing 
                
            
            
            
                Ý Nghĩa 
             
            
                
                     Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vội vàng
                    
                
                                
                     Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rushing
                    
                
                            
            
                Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rushing: vội vàng
            
            
            
            
            
 
            
            
            
                Mở Rộng 
             
            
            
                                    
                        Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho 
                        
                            rushing