rüschte nghĩa tiếng Việt là nhúc nhích
rüschte còn có các bản dịch khác là
Làm rủ, đã rủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rüschte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rüschte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhúc nhích