rupture nghĩa tiếng Việt là Làm gãy
rupture phiên âm IPA là /ˈrʌptʃə(r)/
rupture còn có các bản dịch khác là
Gãy nứt, vỡ, gẫy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rupture
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rupture
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Làm gãy