ruồng bỏ nghĩa tiếng Đức là
verlassen
(Vt)(hat)(verlassen, verließ)
ruồng bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verlassen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ruồng bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verlassen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verlassen: ruồng bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verlassen