verstoßen (v) nghĩa tiếng Việt là
ruồng bỏ
verstoßen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verstoßen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ruồng bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verstoßen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verstoßen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verstoßen