running shoe nghĩa tiếng Việt là giày chạy bộ
running shoe phiên âm IPA là /ˈrʌnɪŋ ʃuː/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan running shoe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
running shoe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giày chạy bộ