rùng mình nghĩa tiếng Anh là shudder
/ˈʃʌdər/
rùng mình còn có các bản dịch khác là
shrugged, dodder, jittered
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shudder: rùng mình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shudder
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rùng mình