rung lắc nghĩa tiếng Anh là
Schimmy
/ˈʃɪmi/
(n)
rung lắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Schimmy
Nghe phát âm giọng Mỹ của Schimmy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rung lắc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schimmy: rung lắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schimmy