rattling (v)(adj) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Rung lắc
rattling phiên âm IPA là /ˈrætlɪŋ/
rattling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rattling
Nghe phát âm giọng Mỹ của rattling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rung lắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rattling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rattling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rattling