rung lắc nghĩa tiếng Anh là
jounced
/dʒaʊnst/
(v)
rung lắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jounced: rung lắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jounced