runaway (n)(adj) nghĩa tiếng Việt là
Chạy trốn
runaway phiên âm IPA là /ˈrʌnəweɪ/
runaway còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của runaway
Nghe phát âm giọng Mỹ của runaway
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chạy trốn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan runaway
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
runaway